abschnellen /(sw. V.)/
(hat) bắn ra;
phóng ra;
einen Pfeil abschnellen : phóng ra một mũi tên.
abschnellen /(sw. V.)/
lấy trớn hay lấy đà và phóng người lên;
abschnellen /(sw. V.)/
(ist) bay đi nhanh;
phóng nhanh;
abschnellen /(sw. V.)/
(ist) nhảy phóng lên;
nhảy tung lên;