Rupfen /nt/GIẤY/
[EN] picking
[VI] sự xổ lông, sự bong mặt giấy
Schützenschlag /m/KT_DỆT/
[EN] picking
[VI] sự lao thoi, sự phóng sợi ngang (dệt)
Abspitzen /nt/XD/
[EN] picking
[VI] sự tạo mặt rỗ (của đá)
Abschnellen /nt/KT_DỆT/
[EN] picking
[VI] sự hái bông
Aufzupfen /nt/KT_DỆT/
[EN] picking
[VI] sự lựa chọn, sự nhặt (len)
Abklopfen /nt/XD/
[EN] picking
[VI] sự cuốc đất; sự chọn đá
Noppen /nt/KT_DỆT/
[EN] napping, picking
[VI] sự tạo tuyết; sự chỉnh lý làm sạch mặt vải; sự cào lông