TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

picking

sự cuốc đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xổ lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bong mặt giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lao thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phóng sợi ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo mặt rỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hái bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lựa chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chọn đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo tuyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh lý làm sạch mặt vải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cào lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sàng lọc hand ~ sự chọn lọc quặng thủ công

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chọn bằng tay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

picking

picking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

napping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plucking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

picking

Rupfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schützenschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abspitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschnellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufzupfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abklopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Noppen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

picking

arrachage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peluchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

From this place, time travels outward in concentric circles—at rest at the center, slowly picking up speed at greater diameters.

Từ đây truyền đi những vòng tròn đồng tâm. Ngay tại tâm điểm thì hoàn toàn tĩnh lặng, nhưng càng xa tâm điểm thì tốc độ truyền càng lớn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picking,plucking /TECH,INDUSTRY/

[DE] Rupfen

[EN] picking; plucking

[FR] arrachage; peluchage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

picking

sự cuốc đất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

picking

sự chọn bằng tay

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

picking

sự sàng lọc hand ~ sự chọn lọc quặng thủ công

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rupfen /nt/GIẤY/

[EN] picking

[VI] sự xổ lông, sự bong mặt giấy

Schützenschlag /m/KT_DỆT/

[EN] picking

[VI] sự lao thoi, sự phóng sợi ngang (dệt)

Abspitzen /nt/XD/

[EN] picking

[VI] sự tạo mặt rỗ (của đá)

Abschnellen /nt/KT_DỆT/

[EN] picking

[VI] sự hái bông

Aufzupfen /nt/KT_DỆT/

[EN] picking

[VI] sự lựa chọn, sự nhặt (len)

Abklopfen /nt/XD/

[EN] picking

[VI] sự cuốc đất; sự chọn đá

Noppen /nt/KT_DỆT/

[EN] napping, picking

[VI] sự tạo tuyết; sự chỉnh lý làm sạch mặt vải; sự cào lông

Tự điển Dầu Khí

picking

o   sự sàng lọc, sự lựa chọn

§   hand picking : sự chọn bằng tay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picking

sự tuyền, sự chọn