sorting,bucking
sự lựa , sự chọn(qặng)
separation
1.sự phân chia, sự phân tách 2.sự tuyển, sự chọn, sự làm giàu ~ of hydrograph composent sự phân tách theo thành phần thủy đồ ~ coarsening upward sự trầm tích biển thô ~ fining upward sự tr ầm tích bi ển mịn colour ~ sự tách màu continous ~ sự phân chia liên tục dense ~ sự tuyển quặng bằng môi trường nặng dielectric ~ sự tách (khoáng vật) bằng điện môi dip ~ sự dịch chuyển theo hướng cắm direct colour ~ sự tách màu trực tiếp dry ~ sự tách khô gravity ~ sự tách theo tỷ trọng; sự làm giàu bằng trọng lực hand colour ~ sự tách màu bằng tay heavy medium ~ sự tách quặng bằng môi trường nặng magnetic ~ sự tách bằng từ normal dip ~ sự dịch chuyển theo huớng cắm thuận oxidative ~ sư tách bằng oxi hóa partial ~ sư tách từng phần pneumatic ~ sự tách quặng bằng hơi; sự làm giàu (quặng bằng phương pháp khô) positive colour ~ sự tách màu ảnh dương reversed dip ~ sự dịch chuyển theo hướng cắm nghịch spatial ~ sự tách trong không gian vertical ~ 1.sự tách thẳng đứng 2.biên độthẳng đứng của đứt gãy centrifugal ~ sự phân ly tâm magnetic ~ sự tách bằng từ heavyliquor ~ sự tách bằng môi trường nặng
separating
sự tách, sự phân, sự tuyển, sự chọn, sự làm giàu