Việt
sự chọn
sự phân loại
sự làm sạch
sự làm trong
phân tách
phân li
li dị
li hồn
sự ly dị
sự ly hôn
sự phân tách
sự phân chia
sự phân biệt
Anh
sorting
defecation
liming
separation
Đức
Scheidung
Trennung
Abtrennung
Ablösung
Ablösen
Auftrennung
Fraktionierung
eine Scheidung beantragen
đệ đơn xin li dị; in
Scheidung (von D) willigen
đồng ý li d| vói ai;
in Scheidung liegen
li dị, li hôn, bỏ nhau.
Scheidung, Trennung; (partition) Abtrennung; Ablösung, Ablösen; (fractionation) Auftrennung, Trennung, Fraktionierung
Scheidung /die; -en/
sự ly dị; sự ly hôn (Ehescheidung);
sự phân tách; sự phân chia; sự phân biệt;
Scheidung /f =, -en/
1. [sự] phân tách, phân li; [sự] lắng, làm trong; 2. [sự] li dị, li hồn; eine Scheidung beantragen đệ đơn xin li dị; in die Scheidung (von D) willigen đồng ý li d| vói ai; in Scheidung liegen li dị, li hôn, bỏ nhau.
Scheidung /f/THAN/
[EN] sorting
[VI] sự chọn, sự phân loại
Scheidung /f/CNT_PHẨM/
[EN] defecation, liming
[VI] sự làm sạch, sự làm trong