separation
[, sepə'rei∫n]
o mức khác biệt
- Mức khác nhau giữa hai lần đo.
- Số đo khác nhau trong log giếng đối với cùng một lớp đất.
o sự tách, sự phân chia, sự phân ly, sự tuyển
§ bubble type separation : sự tuyển theo phương pháp sủi bọt
§ centrifugal separation :sự tách ly tâm
§ dry separation : sự tách khô
§ electrolytic separation : sự tách điện ly, sự điện phân
§ electrostatic separation : sự tách tĩnh điện
§ gravity separation : sự tách trọng lực
§ heavy fluid separation : sự tách bằng dung dịch nặng
§ lateral separation : sự tách ngang
§ magnetic separation : sự tách từ
§ mechanical separation : sự tách cơ học
§ oil separation : sự tách dầu, sự khử dầu
§ perpendicular separation : sự tách thẳng đứng
§ stratigraphic separation : sự tách địa tầng