Việt
phân loại
phân loại độ lớn
xác định độ lớn
phân loại cỡ hạt
xếp hạng
phân hạng
sự tuyển
sự phân loại
ngăn
chắn
xem klassifizieren.
xếp hạng
chia hạng
Anh
screening
sizing
classifying
separation
grading
classify
screen
grade vb
screen vb
Đức
Klassieren
Sieben
Sortieren
bezeichnen
benennen
einteilen
einstufen
abschirmen
beschirmen
verdecken
tarnen
sichten
Pháp
criblage
sortieren, einteilen, klassieren; einstufen
abschirmen, beschirmen, verdecken, tarnen; sichten; (size) sieben, klassieren (nach Korngröße)
bezeichnen,klassieren,benennen
[EN] to mean, to describe, to term, to indicate, to quality, to designate
[VI] có nghĩa là, diễn tả, mô tả, đặt tên, biểu thị, biểu lộ, có đủ tư cách, khả năng, tiệu chuẩn, điều kiện, chỉ rõ, định rõ
Klassieren,Sieben,Sortieren /TECH,ENERGY-MINING/
[DE] Klassieren; Sieben; Sortieren
[EN] screening
[FR] criblage
klassieren /(sw. V.; hat)/
xếp hạng; chia hạng; phân loại;
klassieren
Klassieren /nt/CNSX/
[EN] separation
[VI] sự tuyển (quặng)
Klassieren /nt/THAN/
[EN] grading
[VI] sự phân loại
klassieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] classify
[VI] phân loại
klassieren /vt/GIẤY/
[EN] screen
[VI] ngăn, chắn
[EN] classifying
[VI] phân loại độ lớn, xác định độ lớn, phân loại cỡ hạt
[EN] sizing, screening
[VI] xếp hạng, phân hạng