Việt
chia hạng
phân loại
xếp hạng
phân hạng
phân cắp
xếp loại
chọn lọc.
Đức
klassieren
verlesen II
verlesen II /vt/
phân loại, chia hạng, phân hạng, phân cắp, xếp loại, chọn lọc.
klassieren /(sw. V.; hat)/
xếp hạng; chia hạng; phân loại;