TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân cắp

phân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sắp xép các vận động viên xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay bắt bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp nhặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang chia độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt chia độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chũ số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phân cắp

verlesen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klassifizierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klauberei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skala

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlesen II /vt/

phân loại, chia hạng, phân hạng, phân cắp, xếp loại, chọn lọc.

Klassifizierung /f =, -en/

1. [sự] phân loại, phân hạng, phân cắp; 2. sự sắp xép các vận động viên xuất sắc; 3. hạng, bậc.

Klauberei /f =, -en/

1. [sự] phân loại, phân cắp, lựa chọn, tuyển lựa; 2. [tính] hay bắt bé, xét nét, nhỏ nhặt, chấp nhặt.

Skala /f =, -len u -s/

1. thang chia độ, mặt chia độ, thang; 2. [sự] phân cắp, chuyển bậc, xếp bậc, liên tục, trình tự, loạt; 3. cột chũ số, độ số.