Maßstab /m -(e)s, -Stäbe (kĩ thuật)/
tỉ lệ, tỉ xích, qui mô, phạm vi, thưỏc tĩ lệ, thang chia độ; den eigenen Maßstab ánlegen suy bụng ta ra bụng ngưòi (thành ngữ).
Gradmesser /m -s, =/
1. thang chia độ, mặt khắc độ, thang; 2. [cái] đo nhiệt, nhiệt kể, nhiệt biểu, hàn thủ biểu; [cái] cặp nhiệt độ, cặp sốt; 3. tiêu chuẩn, chuẩn sô, tiêu phí; Grad
Skala /f =, -len u -s/
1. thang chia độ, mặt chia độ, thang; 2. [sự] phân cắp, chuyển bậc, xếp bậc, liên tục, trình tự, loạt; 3. cột chũ số, độ số.