TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang chia độ

thang chia độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt khắc độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt chia độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước tỷ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp vảy bong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đánh vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóc vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái cân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước chia độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân chia độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột sô' đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏc tĩ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàn thủ biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chũ số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thang chia độ

graduated scale

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 degree scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degree scale

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thang chia độ

Gradmesser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gradeinteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maßstab

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skala

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die mechanischen Messschieber (Bild 2) erreichen mithilfe der unterschiedlichen Noniusarten Messgenauigkeiten bis 0,02 mm.

Thước cặp cơ học (Hình 2) đạt được độ chính xác đến 0,02 mm nhờ vào sự hỗ trợ của nhiều thước chạy (du xích, thang chia độ phụ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den eigenen Maßstab ánlegen

suy bụng ta ra bụng ngưòi (thành ngữ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maßstab /m -(e)s, -Stäbe (kĩ thuật)/

tỉ lệ, tỉ xích, qui mô, phạm vi, thưỏc tĩ lệ, thang chia độ; den eigenen Maßstab ánlegen suy bụng ta ra bụng ngưòi (thành ngữ).

Gradmesser /m -s, =/

1. thang chia độ, mặt khắc độ, thang; 2. [cái] đo nhiệt, nhiệt kể, nhiệt biểu, hàn thủ biểu; [cái] cặp nhiệt độ, cặp sốt; 3. tiêu chuẩn, chuẩn sô, tiêu phí; Grad

Skala /f =, -len u -s/

1. thang chia độ, mặt chia độ, thang; 2. [sự] phân cắp, chuyển bậc, xếp bậc, liên tục, trình tự, loạt; 3. cột chũ số, độ số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gradmesser /der/

thang chia độ; mặt khắc độ;

Gradeinteilung /die/

thang chia độ; sự phân chia độ (cấp, bậc);

Einteilung /die; -, -en/

sự chia độ; thang chia độ; vạch chia;

Skale /die/

mặt số; thang chia độ; mặt chia độ; cột sô' đo (trên dụng cụ đo);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

degree scale

thước chia độ, thang chia độ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

graduated scale

thang chia độ

scale

thang đo, thước tỷ lệ, thang chia độ, vảy, lớp vảy bong, đánh vảy, bóc vảy, cái cân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree scale /cơ khí & công trình/

thang chia độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

graduated scale

thang chia độ