dividing, graduate, partition
sự chia độ
grade measure, graded
sự chia độ
graduation
sự chia độ
sexagesimal graduation
sự chia độ (theo hệ 60)
calibration
sự chia độ
dividing
sự chia độ
gauge
sự chia độ
gradation
sự chia độ
grade measure
sự chia độ
graduating
sự chia độ
graduation
sự chia độ
indexing
sự chia độ
ruling
sự chia độ
scale
sự chia độ
sexagesimal graduation
sự chia độ (theo hệ 60)
calibration, dividing, gauge, gradation, grade measure, graduating, graduation
sự chia độ
sexagesimal graduation, indexing
sự chia độ (theo hệ 60)