TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterteilung

sự chia độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hoạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia nhỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterteilung

graduation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subdivision

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

unterteilung

Unterteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Untergliederung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

subdivision

Untergliederung, Unterteilung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterteilung /die; -, -en/

sự ngăn ra; sự chia ra;

Unterteilung /die; -, -en/

sự chia nhỏ ra; sự phân ra; sự phân chia;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterteilung /f =, -en/

sự] phân chia, phân tán, phân hoạch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterteilung /f/PTN/

[EN] graduation

[VI] sự chia độ