Separation /die; -, -en/
sự phân ra;
sự ngăn ra;
sự phân chia (ranh giới V V );
Dissoziation /die; -, -en/
(Chemie) sự phân ly;
sự phân tách;
sự phân ra;
Einteilung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự phân ra;
sự chia ra;
Unterteilung /die; -, -en/
sự chia nhỏ ra;
sự phân ra;
sự phân chia;