TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chia ra

sự chia ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 sự chia ra

1 sự chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ly khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự chia ra

overhanging

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segmenting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chia ra

Unterteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufspaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtrennung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absplitterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 sự chia ra

Abspaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterteilung /die; -, -en/

sự ngăn ra; sự chia ra;

Aufspaltung /die; -, -en/

sự phân cách; sự nứt ra; sự chia ra;

Abtrennung /die; -, -en/

sự chia ra; sự tách ra; sự ngăn ra;

Einteilung /die; -, -en/

sự phân chia; sự phân ra; sự chia ra;

Absplitterung /die; -, -en/

sự tách ra; sự chia ra; sự chia rẽ; sự phân rã;

Abspaltung /die; -, -en/

1 sự chia ra; sự chia rẽ; sự ly khai;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 division

sự chia ra

 partition

sự chia ra

 segmenting

sự chia ra

 splitting

sự chia ra

division

sự chia ra

 division, partition, segmenting, splitting

sự chia ra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overhanging

sự chia ra