Unterteilung /die; -, -en/
sự ngăn ra;
sự chia ra;
Aufspaltung /die; -, -en/
sự phân cách;
sự nứt ra;
sự chia ra;
Abtrennung /die; -, -en/
sự chia ra;
sự tách ra;
sự ngăn ra;
Einteilung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự phân ra;
sự chia ra;
Absplitterung /die; -, -en/
sự tách ra;
sự chia ra;
sự chia rẽ;
sự phân rã;
Abspaltung /die; -, -en/
1 sự chia ra;
sự chia rẽ;
sự ly khai;