Việt
sự nứt ra
sự gãy vỡ
sự phân cách
sự chia ra
sự nẻ ra
sự mở ra
sự tách ra
sự chẻ ra frost ~ sự nứt do trời lạnh ~ of sands sự tách các lớp cát magma ~ sự tách macma
Anh
dehiscence
splitting
Đức
Anbrüche
Aufspaltung
Dehiszenz
sự nứt ra , sự tách ra , sự chẻ ra frost ~ sự nứt do trời lạnh ~ of sands sự tách các lớp cát magma ~ sự tách macma ( ra nhiều phần khác nhau )
sự nẻ ra,sự nứt ra,sự mở ra
[DE] Dehiszenz
[EN] dehiscence
[VI] sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra
Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/
sự gãy vỡ; sự nứt ra;
Aufspaltung /die; -, -en/
sự phân cách; sự nứt ra; sự chia ra;