TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nứt ra

sự nứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự gãy vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nẻ ra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự mở ra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự tách ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chẻ ra frost ~ sự nứt do trời lạnh ~ of sands sự tách các lớp cát magma ~ sự tách macma

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự nứt ra

dehiscence

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

splitting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự nứt ra

Anbrüche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufspaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dehiszenz

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

splitting

sự nứt ra , sự tách ra , sự chẻ ra frost ~ sự nứt do trời lạnh ~ of sands sự tách các lớp cát magma ~ sự tách macma ( ra nhiều phần khác nhau )

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự nẻ ra,sự nứt ra,sự mở ra

[DE] Dehiszenz

[EN] dehiscence

[VI] sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/

sự gãy vỡ; sự nứt ra;

Aufspaltung /die; -, -en/

sự phân cách; sự nứt ra; sự chia ra;