TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anbrüche

sự bắt đầu một thời kỳ mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gãy vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch mỏ đã mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch mỏ đã khai thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt thú rừng bị ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anbrüche

Anbrüche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Anbruch der Dunkelheit

lúc trời sập tối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/

sự bắt đầu một thời kỳ mới;

mit Anbruch der Dunkelheit : lúc trời sập tối.

Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/

sự gãy vỡ; sự nứt ra;

Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/

(Bergbau) mạch mỏ đã mở; mạch mỏ đã khai thông;

Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/

(Forstw ) gỗ mục;

Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/

(Jagdw ) thịt thú rừng bị ôi;