Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/
sự bắt đầu một thời kỳ mới;
mit Anbruch der Dunkelheit : lúc trời sập tối.
Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/
sự gãy vỡ;
sự nứt ra;
Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/
(Bergbau) mạch mỏ đã mở;
mạch mỏ đã khai thông;
Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/
(Forstw ) gỗ mục;
Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/
(Jagdw ) thịt thú rừng bị ôi;