Việt
thịt thú rừng bị ôi
Đức
Anbrüche
Anbrüche /(o. PI.) (geh.) sự bắt đầu, lúc bắt đầu (Anfang, Beginn); der Anbruch einer neuen Zeit/
(Jagdw ) thịt thú rừng bị ôi;