TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân cách

sự phân cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tháo khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cách ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cắt rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phân cách

 bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disconnection

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phân cách

Polaritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufspaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vereinze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entkopplung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disjunktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disconnection

sự phân ly, sự phân cách, sự cắt rời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polaritat /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự khác biệt; sự phân cách (giữa hai phe, hai giới );

Aufspaltung /die; -, -en/

sự phân cách; sự nứt ra; sự chia ra;

Vereinze /lung, die; -, -en/

sự chia rẽ; sự ngăn cách; sự phân cách;

Entkopplung /die; -, -en/

sự tách ra; sự phân cách; sự tháo khớp;

Disjunktion /[disjunk'tsiom], die; -, -en/

(veraltet) sự làm rời ra; sự tách rời; sự phân cách (Trennung, Sonderung);

Sonderung /die; -, -en (geh.)/

sự phân chia; sự phân cách; sự cách ly; sự phân lập;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay, separation /xây dựng/

sự phân cách