Việt
sự phân tích
sự nứt
sự nẻ
sự phá vở
sự phân huỷ
bổ
chẻ
phân giải
phân li
phân cách
chia lìa
sự bổ
sự chẻ
sự tách ra
sự phân giải
sự phân ly
sự phân cách
sự nứt ra
sự chia ra
Anh
splitting
switch
switchpoint
analysis
breakdown
segregation
disintegration/ decay/ decomposition/ degradation
Đức
Aufspaltung
Segregation
Entmischung
Zerlegung
Zerlegen
Auflösung
Zerkleinerung
Zertrümmern
Zersetzung
Pháp
aiguillage
Segregation, Aufspaltung; (separation/reseparation) Entmischung
Aufspaltung; Zerlegung, Zerlegen
Auflösung, Aufspaltung; Zerkleinerung, Zertrümmern; Zersetzung
Aufspaltung /die; -, -en/
sự bổ; sự chẻ; sự tách ra; sự phân giải; sự phân ly;
sự phân cách; sự nứt ra; sự chia ra;
Aufspaltung /ỉ =, -en/
1. [sự] bổ, chẻ, phân giải, phân li; 2. [sự] phân cách, chia lìa; Aufspaltung
Aufspaltung /f/S_PHỦ/
[EN] analysis
[VI] sự phân tích
Aufspaltung /f/XD/
[EN] splitting
[VI] sự nứt, sự nẻ
Aufspaltung /f/HOÁ/
[EN] breakdown
[VI] sự phá vở, sự phân huỷ
Aufspaltung /IT-TECH/
[DE] Aufspaltung
[EN] switch; switchpoint
[FR] aiguillage