Việt
sự bổ
sự chẻ
sự chẻ ra
sự tách ra
sự phân giải
sự phân ly
sự tách lớp
tính dễ tách
Anh
cleavage
Đức
Zerspaltung
Aufspaltung
Sie waren eine wichtige Ergänzungzu den Phenolharzen, die wegen ihrer Neigung zum Nachdunkeln nur in dunklen Einfärbungen erhältlich waren (Bild 2).
Chúng là một sự bổ sung quan trọng cho nhựa keo phenol, chất chỉ có màu tốibởi xu hướng tự sẫm màu của nó (Hình 2).
sự chẻ, sự bổ; sự tách lớp; tính dễ tách (lớp)
Zerspaltung /die; -, -en/
sự bổ; sự chẻ ra; sự tách ra;
Aufspaltung /die; -, -en/
sự bổ; sự chẻ; sự tách ra; sự phân giải; sự phân ly;
cleavage /cơ khí & công trình/