TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bổ

sự bổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chẻ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách lớp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tính dễ tách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự bổ

 cleavage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cleavage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự bổ

Zerspaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufspaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie waren eine wichtige Ergänzungzu den Phenolharzen, die wegen ihrer Neigung zum Nachdunkeln nur in dunklen Einfärbungen erhältlich waren (Bild 2).

Chúng là một sự bổ sung quan trọng cho nhựa keo phenol, chất chỉ có màu tốibởi xu hướng tự sẫm màu của nó (Hình 2).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cleavage

sự chẻ, sự bổ; sự tách lớp; tính dễ tách (lớp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerspaltung /die; -, -en/

sự bổ; sự chẻ ra; sự tách ra;

Aufspaltung /die; -, -en/

sự bổ; sự chẻ; sự tách ra; sự phân giải; sự phân ly;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleavage /cơ khí & công trình/

sự bổ