Việt
tính dễ tách
sự dễ phân ra
tính chẻ được
tính dễ chẻ
sự chẻ
sự bổ
sự tách lớp
tính dễ bay hơi
độ bay tản
Anh
cleavage
cleavability
separability
fugacity
tính dễ tách, tính dễ bay hơi, độ bay tản
tính chẻ được, tính dễ chẻ, tính dễ tách (lớp)
sự chẻ, sự bổ; sự tách lớp; tính dễ tách (lớp)
tính dễ tách, sự dễ phân ra
cleavage /xây dựng/
tính dễ tách (lớp)
cleavability /xây dựng/
cleavability, cleavage /cơ khí & công trình/