TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fugacity

tính dễ bay hơi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dễ bay hơi

 
Tự điển Dầu Khí

tính phù du

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính chóng tàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính dễ tách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ bay tản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

fugacity

fugacity

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

fugacity

Fugazität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fugazitaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fugacity

fugacité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fugacity

tính dễ tách, tính dễ bay hơi, độ bay tản

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fugacity /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fugazitaet

[EN] fugacity

[FR] fugacité

fugacity /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fugazität

[EN] fugacity

[FR] fugacité

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fugacity

tính phù du ; tính chóng tàn

Tự điển Dầu Khí

fugacity

[fju:'gæsiti]

  • danh từ

    o   độ dễ bay hơi

    Hàm số nhiệt động có liên quan tới thế hoá. Độ dễ bay hơi thường biểu thị theo đơn vị áp suất.

    o   tính dễ bay hơi

    §   fugacity coefficient : hệ số dễ bay hơi

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    fugacity

    Fugazität