Việt
tính dễ bay hơi
độ dễ bay hơi
tính phù du
tính chóng tàn
tính dễ tách
độ bay tản
Anh
fugacity
Đức
Fugazität
Fugazitaet
Pháp
fugacité
tính dễ tách, tính dễ bay hơi, độ bay tản
fugacity /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Fugazitaet
[EN] fugacity
[FR] fugacité
fugacity /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fugazität
tính phù du ; tính chóng tàn
[fju:'gæsiti]
o độ dễ bay hơi
Hàm số nhiệt động có liên quan tới thế hoá. Độ dễ bay hơi thường biểu thị theo đơn vị áp suất.
o tính dễ bay hơi
§ fugacity coefficient : hệ số dễ bay hơi