Việt
tính phù du
tính chóng tàn
tính nhất thời
tính chống tàn
Anh
fugacity
Đức
Vergänglichkeit
Vergänglichkeit /die; -/
tính nhất thời; tính chống tàn; tính phù du;
tính phù du ; tính chóng tàn
fugacity /điện lạnh/