Việt
Vô thường
hay thay dổi
bất thưòng
nhất thời
chốc lát.
tính nhất thời
tính chống tàn
tính phù du
hiện tượng nhất thời
hiện tượng chóc lát
Anh
impermanence
annica
anitya
Đức
Vergänglichkeit
die Vergänglichkeit
Vergänglichkeit /die; -/
tính nhất thời; tính chống tàn; tính phù du;
hiện tượng nhất thời; hiện tượng chóc lát;
Vergänglichkeit /f =/
1. [tính] hay thay dổi, bất thưòng; 2. [hiện tượng] nhất thời, chốc lát.
[VI] Vô thường
[DE] die Vergänglichkeit
[EN] impermanence
die Vergänglichkeit,annica,anitya
[DE] die Vergänglichkeit, annica (P), anitya (S)
[EN] Impermanence, annica (P), anitya (S)