TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

die vergänglichkeit

Vô thường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
vergänglichkeit

hay thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốc lát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nhất thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chống tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính phù du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng nhất thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng chóc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

die vergänglichkeit

impermanence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

annica

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

anitya

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

vergänglichkeit

Vergänglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die vergänglichkeit

die Vergänglichkeit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

annica

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

anitya

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergänglichkeit /die; -/

tính nhất thời; tính chống tàn; tính phù du;

Vergänglichkeit /die; -/

hiện tượng nhất thời; hiện tượng chóc lát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergänglichkeit /f =/

1. [tính] hay thay dổi, bất thưòng; 2. [hiện tượng] nhất thời, chốc lát.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Vergänglichkeit

[VI] Vô thường

[DE] die Vergänglichkeit

[EN] impermanence

die Vergänglichkeit,annica,anitya

[VI] Vô thường

[DE] die Vergänglichkeit, annica (P), anitya (S)

[EN] Impermanence, annica (P), anitya (S)