Vergänglichkeit /f =/
1. [tính] hay thay dổi, bất thưòng; 2. [hiện tượng] nhất thời, chốc lát.
sprunghaft /a/
1. bất thưòng, thất thưông, đồng bóng, bốc đồng; 2. không đều, từng lúc.
Abnormität /f =, -en/
1. [sự, tính chất, hiện tượng] bất thưòng, lạ thưỏng, khác thưòng; 2. [sự] xấu xí, quái gỏ, kỳ quái.
ausgefallen /a/
kì lạ, lạ thưòng, dị thường, bất thưòng, đặc biệt, khác thưông.
exzessiv /a/
qúa mức, thủa, qúa thể, qúa đáng, cực kỳ, bất thưòng, đặc biệt; - es Klima khí hậu lục địa.
unstate /f = (/
1. (tính) hay thay đổi, bất thưòng, biến dị; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn.
Sprunghaftigkeit /í =/
1. [tính] không đồng đều, tùng lúc, tùng cơn; 2. [sự, tính] bất thưòng, thất thưòng, đồng bóng, bóc đồng.
bất thưòng /a/
1. quan trọng, trọng đại, trọng yếu, có ý nghĩa lón; 2. đặc biệt, bất thưòng; 3. khác thường, phi thường; außerordentlich
Laune /f =, -n/
1. tâm thần, tâm trạng, tinh thần, khí sắc; über Laune tâm trạng bực bội; 2.[tính] nũng nịu, dỏng đảnh, bất thưòng, thát thưòng, hay thay đổi; [sự, điều, thói] cầu kì, lổ lâng, dỏ hơi; Laune n haben làm nũng, uốn éo, đỏng đanh, õng ẹo, hay thay đổi tính tình; die - n des Wetters [sự] thay đổi thòi tiết.
Kaprice /f =, -n/
1. [tính] nũng n|u, đỏng đảnh, bất thưòng, thắt thưông, ý muôn nhất thỏi; 2. [sự, tính] bưdng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô.