TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến dị

biến dị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di truyền

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phương sai

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn màu muôn vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thjên hình vạn trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thd.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến tưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển thiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nham hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảo quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

biến dị

 variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

genetic variance

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

variance

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

biến dị

Variation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Variante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mutabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutabilität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wechselnd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

proteusartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Varietät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unstate

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veränderlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tückisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein tückisch es Wetter

thòi tiết thay đổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutabilität /f =/

sự] thay đổi, biến dị, bất thường; tính nết bất thưòng.

wechselnd /a/

hay thay đổi, biến dị, biến thiên.

proteusartig /a/

hay thay đổi, biến dị, biến thiên.

Varietät /f =, -en/

1. [sự, tính] đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thjên hình vạn trạng; 2. (sinh vật) [tính] biến dị, thd.

Variation /f =, -en/

biến dạng, biến dị, biến đổi, bién hình, biến thể, biến tưdng, biển thiên; (sinh vật) biénthái; (nhạc) khúc biến tấu, biến điệu.

unstate /f = (/

1. (tính) hay thay đổi, bất thưòng, biến dị; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn.

Veränderlichkeit /f =, -en/

1. [sự, tính] hay thay đổi, biến dị, bát thưòng, không cố định; 2. [tính] khả bién, biến đổi, thay đổi.

tückisch /a/

1. nham hiểm, giảo quyệt, qủi quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá; ein tückisch es Pferd con ngựa bắt kham; 2. hay thay đổi, biến dị; ein tückisch es Wetter thòi tiết thay đổi.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

genetic variance

biến dị, di truyền

Xem Biến dị, di truyền (variance, genetic).

variance

biến dị, phương sai

Một giới hạn thống kê về tính biến dị được xác định một cách chính xác. Trong di truyền hoc, đó là độ lệch bình phương trung bình của các giá trị tính trạng tính từ giá trị trung bình. Phương sai là một giá trị mô tả các tính trạng được phân bố ra sao xung quanh giá trị trung bình. Căn bậc hai của phương sai được gọi là “độ lệch tiêu chuẩn”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Variation /[varia'tsiom], die; -en/

(Biol ) biến dị;

Variante /[va'rianta], die; -n/

(bildungsspr ) biến thể; biến dị;

mutabel /(Adj.) (bes. Biol., bildungsspr.)/

hay thay đổi; biến dị; bất thường (verän derlich, wandelbar);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variation /y học/

biến dị