Untergattung /f =, -en/
f =, -en biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng,
Variation /f =, -en/
biến dạng, biến dị, biến đổi, bién hình, biến thể, biến tưdng, biển thiên; (sinh vật) biénthái; (nhạc) khúc biến tấu, biến điệu.
Modalität /f =, -en/
1. biến thế, biến tưdng, biến hình, bién dạng, biến chúng; 2. phương pháp, cách thúc, phương sách, phương thức, phương kế; cách; 3. (văn phạm) [tính] hình thái.
verschiedenartig /a/
1. đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, đủ loại; 2. biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng.