methodisch /(Adj.)/
(thuộc) phương pháp;
Methodologie /[metodolo'gi:], die; -, -n/
phương pháp;
denWegtrauen /không tin tưởng vào người nào; etw. zu Wege bringen/
cách thức;
phương pháp;
bằng con đường ngoại giao : auf diplomati schem Weg[e] tim cách giải quyết tốt hơn : einen besseren Weg suchen việc ấy cần phải được giải quyết càng nhanh càng tốt : das muss auf schnellstem Weg[e] erledigt werden Ở đâu có ỷ chí, ở đó có lối đi : (Spr.) wo ein Wille ist, ist auch ein Weg một cách lạnh lùng, một cách tàn nhẫn. : auf kaltem Weg[e] (ugs.)
Modus /[auch: modus], der; -, Modi/
(bildungsspr ) phương pháp;
cách thức;
biện pháp (Verfahrensweise, Weg);