TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

methode

phương pháp

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cách thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thức diễn tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định tính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

định lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
methode 18

Phương pháp 18

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
methode 24

Phương pháp 24

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
methode 25

Phương pháp 25

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

methode

Method

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển triết học Kant

qualitative method

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quantitative method

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

approach n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
methode 18

Method 18

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
methode 24

Method 24

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
methode 25

Method 25

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

methode

Methode

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

qualitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quantitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zugang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Annäherung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verfahren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ansatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vorgehensweise

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
methode 18

Methode 18

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
methode 24

Methode 24

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
methode 25

Methode 25

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

methode

méthode

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quantitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkte Methode

phương pháp trực tiếp

indirekte Methode

phương pháp gián tiếp

einfache Methode

phương pháp đơn giản

experimentelle Methode

phương pháp thực nghiệm, phương pháp thí nghiệm

grafische Methode

phương pháp đồ thị.

Từ điển Polymer Anh-Đức

approach n

Zugang, Annäherung; Verfahren; Ansatz; Vorgehensweise; (method) Methode

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Methode,qualitative

[DE] Methode, qualitative

[EN] qualitative method

[FR] Méthode, qualitative

[VI] Phương pháp, định tính

Methode,quantitative

[DE] Methode, quantitative

[EN] quantitative method

[FR] Méthode, quantitative

[VI] Phương pháp, định lượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Methode /[meto:da], die; -n/

cách thức; phương pháp; phương sách;

direkte Methode : phương pháp trực tiếp indirekte Methode : phương pháp gián tiếp einfache Methode : phương pháp đơn giản experimentelle Methode : phương pháp thực nghiệm, phương pháp thí nghiệm grafische Methode : phương pháp đồ thị.

Methode /[meto:da], die; -n/

cách thức diễn tiến;

Từ điển triết học Kant

Phương pháp [Đức: Methode; Anh: method]

Xem thêm: Phân tích pháp, Phân tích, Phê phán, Lịch sử triết học, Logic học, Tổng hợp (sự),

Phương pháp được định nghĩa chung như là “một thể thức phù hợp với các nguyên tắc” và được chia nhỏ thành nhiều loại phương pháp khác nhau. Trong PPTTTT, Kant phân biệt giữa phương pháp “duy nhiên” và phương pháp “khoa học”: cái trước được tiến hành theo lương thức và bị ông gạt bỏ như “chỉ là sự chán ghét lý tính”, trong khi cái sau bao gồm phương pháp giáo điều, phương pháp hoài nghi và phương pháp phê phán. Phương pháp giáo điều do Wolff trình bày đi theo một cách tiến hành có hệ thống được vay mượn từ toán học, nhưng lại dựa trên những tiên đề không được thẩm tra. Phương pháp hoài nghi do Hume đại diện nghi vấn một cách hệ thống mọi yêu sách của lý tính muốn xác lập những nối kết tất yếu giữa các sự kiện, nhưng không tìm đến những nguồn suối khả hữu của sự tất yếu. Cuối cùng, phương pháp phê phán là sự tự-thẩm tra có hệ thống của lý tính để xác định những nguồn gốc và phạm vi của các khái niệm tiên nghiệm của nó, và để hành động như một bộ chuẩn tắc (canon) chống lại sự mở rộng không trung thực của chúng vượt khỏi những ranh giới của kinh nghiệm khả hữu.

Nguyễn Thị Thu Hà dịch

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Methode

méthode

Methode

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Methode /f =, -n/

phương sách, cách thúc.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Methode

[EN] method

[VI] phương pháp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Methode

method

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Method 18

[DE] Methode 18

[VI] Phương pháp 18

[EN] An EPA test method which uses gas chromatographic techniques to measure the concentration of volatile organic compounds in a gas stream.

[VI] Một phương pháp kiểm tra của EPA sử dụng kỹ thuật sắc phổ khí để xác định nồng độ của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong luồng khí.

Method 24

[DE] Methode 24

[VI] Phương pháp 24

[EN] An EPA reference method to determine density, water content and total volatile content (water and VOC) of coatings.

[VI] Một phương pháp tham chiếu của EPA xác định tỉ trọng, thành phần nước và tổng thể tích bay hơi (nước và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) của các lớp phủ ngoài.

Method 25

[DE] Methode 25

[VI] Phương pháp 25

[EN] An EPA reference method to determine the VOC concentration in a gas stream.

[VI] Một phương pháp tham chiếu của EPA xác định nồng độ hợp chất hữu cơ trong luồng khí.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Methode

[DE] Methode

[EN] Method

[VI] cách thức, phương pháp

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Methode

[DE] Methode

[EN] Method

[VI] phương pháp