TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qualitative

Phương pháp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

định tính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

qualitative

qualitative method

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

qualitative

Methode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

qualitative

Méthode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die qualitative Bewertung der Einzelteile bzw. Baugruppen obliegt den fertigungsspezifischen Prüfverfahren.

Để đánh giá chất lượng của các chi tiết riêng lẻ hoặc các cụm lắp ráp, cầ'n phải có những phương pháp kim tra đặc thù trong sản xuất.

Die qualitative Bewertung der Produkte erfolgt durch nationale und internationale Normen.

Chất lượng sản phẩm được đánh giá theo các chuẩn quốc gia và quốc tế.

Für eine zahlenmäßige bzw. qualitative Bewertung der Größen von Werkstücken, Baugruppen und komplexen Systemen werden Messgeräte oder Lehren verwendet.

Các dụng cụ đo đạc hoặc căn mẫu được sử dụng trong việc đánh giá định lượng (bằng số) hoặc định tính kích thước các chi tiết, nhóm lắp ráp và các hệ thống máy phức tạp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der qualitative Batteriezustand

Tình trạng chất lượng ắc quy

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Methode,qualitative

[DE] Methode, qualitative

[EN] qualitative method

[FR] Méthode, qualitative

[VI] Phương pháp, định tính