TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qualitative

Phương pháp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

định tính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

qualitative

qualitative method

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

qualitative

Methode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

qualitative

qualitative

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualitatif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Méthode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le qualitatif et le quantitatif

Chất lượng và số lưọng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Méthode,qualitative

[DE] Methode, qualitative

[EN] qualitative method

[FR] Méthode, qualitative

[VI] Phương pháp, định tính

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

qualitatif,qualitative

qualitatif, ive [kalitatif, iv) adj. (và n.m.) về chât, thuộc chất luợng. -Subst. Le qualitatif et le quantitatif: Chất lượng và số lưọng. HOÁ Analyse qualitative: Sự phân tích về chất; sự phân tích định tính.