Việt
Phương pháp
định tính
Anh
qualitative method
Đức
Methode
qualitative
Pháp
qualitatif
Méthode
Le qualitatif et le quantitatif
Chất lượng và số lưọng.
Méthode,qualitative
[DE] Methode, qualitative
[EN] qualitative method
[FR] Méthode, qualitative
[VI] Phương pháp, định tính
qualitatif,qualitative
qualitatif, ive [kalitatif, iv) adj. (và n.m.) về chât, thuộc chất luợng. -Subst. Le qualitatif et le quantitatif: Chất lượng và số lưọng. HOÁ Analyse qualitative: Sự phân tích về chất; sự phân tích định tính.