Việt
Phương pháp
định lượng
Anh
quantitative method
Đức
Methode
quantitative
Pháp
Méthode
Neben den qualitativen Aussagen zur Größe der isolierten Nukleinsäurefragmente lässt ein Agarosegel auch quantitative Aussagen zu.
Ngoài các thông tin định tính về các đoạn nucleic acid được phân lập, còn có thể định lượng chúng với phương pháp Gel agarose.
Für exakte quantitative Aussagen wird auf die zweite klassische Nukleinsäuredetektionsmethode zurückgegriffen, die fotometrische Bestimmung bei l = 260 nm.
Để định lượng chính xác người ta dùng phương pháp cổ điển thứ hai, phương pháp trắc quang ở bước sóng λ = 260 nm.
Methode,quantitative
[DE] Methode, quantitative
[EN] quantitative method
[FR] Méthode, quantitative
[VI] Phương pháp, định lượng