TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantitative

Phương pháp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

định lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

quantitative

quantitative method

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

quantitative

Methode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quantitative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

quantitative

quantitative

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quantitatif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Méthode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Changement quantitatif mais non qualitatif

Biến dổi về số lượng nhung không về chất lượng.

Le quantitatif et le qualitatif

số lương và chất lượng. >

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Méthode,quantitative

[DE] Methode, quantitative

[EN] quantitative method

[FR] Méthode, quantitative

[VI] Phương pháp, định lượng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quantitatif,quantitative

quantitatif, ive [kstitatif, iv] adj. (và n.m.) Thuộc số luợng. Changement quantitatif mais non qualitatif: Biến dổi về số lượng nhung không về chất lượng. > N.m. Le quantitatif et le qualitatif: số lương và chất lượng. > HOẮ Analyse quantitative: Sự phân tích định lượng.