quantitatif,quantitative
quantitatif, ive [kstitatif, iv] adj. (và n.m.) Thuộc số luợng. Changement quantitatif mais non qualitatif: Biến dổi về số lượng nhung không về chất lượng. > N.m. Le quantitatif et le qualitatif: số lương và chất lượng. > HOẮ Analyse quantitative: Sự phân tích định lượng.