TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantitative

Định lượng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số lượng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thuộc về lượng.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thuộc lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

về định lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiên cứu định lượng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

quantitative

Quantitative

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

research

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

quantitative

Quantitativ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quantitative

quantitatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

research,quantitative

(sự) nghiên cứu định lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quantitative /TECH/

[DE] quantitativ

[EN] quantitative

[FR] quantitatif

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quantitative

về định lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantitative

số lượng, định lượng

quantitative

thuộc lượng, định lượng

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Quantitative

[VI] (adj) Định lượng, thuộc về lượng.

[EN] ~ analysis: Phân tích định lượng; ~ improvement: cải thiện về lượng:~ restriction: Hạn chế về số lượng.

Tự điển Dầu Khí

quantitative

o   định lượng

o   (thuộc) số lượng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Quantitative

[DE] Quantitativ

[EN] Quantitative

[VI] (thuộc) số, số lượng, định lượng

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Quantitative

Định lượng

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Quantitative

Định lượng