Việt
Truy cập
đường vào
sự truy nhập
sự tiếp cận
cửa truy nhập
cổng dữ liệu
ge
đén gần
tđi gần
lối vào
lối đi qua
tăng thêm
tăng.
Anh
access
ingress
entry
approach
data port
port
access/ admission/admittance/entry
approach n
mouth
access gallery
adit
entrance gallery
addition
Đức
Zugang
Zutritt
Annäherung
Verfahren
Ansatz
Vorgehensweise
Methode
Mund
Öffnung
Mündung
Eingang
Zugansstollen
Zusatz
Pháp
Accès
galerie d'accès
ajout
Zugang,Zugansstollen
[DE] Zugang; Zugansstollen
[EN] access gallery; adit; entrance gallery
[FR] galerie d' accès
Zugang,Zusatz /IT-TECH/
[DE] Zugang; Zusatz
[EN] addition
[FR] ajout
Zutritt, Zugang
Zugang, Annäherung; Verfahren; Ansatz; Vorgehensweise; (method) Methode
Mund, Öffnung; Mündung; Eingang, Zugang
Zugang /m -(e)s, “Sän/
1. [sự] đén gần, tđi gần; 2. lối vào, lối đi qua; (quân sự) đưông ti4n, đưòng vào, đường tiếp cận, lói vào; - verboten! cám vào!; 3. [sự, mức] tăng thêm, tăng.
Zugang /m/XD/
[EN] approach
[VI] đường vào
Zugang /m/M_TÍNH, THAN, DHV_TRỤ/
[EN] access
[VI] sự truy nhập (dữ liệu), sự tiếp cận (tàu vũ trụ)
Zugang /m/V_THÔNG/
[EN] access, data port, port
[VI] cửa truy nhập, cổng dữ liệu
[DE] Zugang
[FR] Accès
[VI] Truy cập
(water) ingress