TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

approach

sự tiếp cận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tiến đến gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường tiếp cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyển động về phía trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đến gần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách tiếp cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chạy dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

liếp cận

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đến gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lại gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp cận hạ cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiến lại gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến đến gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến lại gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữ hướng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp tiếp cận

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phương pháp tiếp cận bù trừ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phương pháp tiếp cận phục hồi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Phương thức

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

cách tiếp cận.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

phương thức tiếp cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp cận

 
Từ điển phân tích kinh tế

tiếp xúc

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đặt vấn đề

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

có xu hướng chống lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

xấp xỉ thời gian

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thủ tục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cách tiếp xúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lối xử lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương thức nghiên cứu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự gần đúng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép xấp xỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nghiên cứu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đường dẫn

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Sự đề cập về giáo-lý.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự đề cập thuộc linh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

approach

approach

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

steer for

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

advance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forward motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compensatory

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

restorative

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

access to a bridge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

process

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

method

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

course of action

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

procedure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Doctrinal

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Spiritual

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

approach

sich nähern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anflug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Annäherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansteuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kuehlgrenzabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brueckenzufahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positionieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tendieren gegen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zeitliche Annäherung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorgehensweise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

approach

approche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course d'approche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accès du pont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

approcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tendre contre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

approximation temporelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Procédure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Approach,Doctrinal

Sự đề cập về giáo-lý.

Approach,Spiritual

Sự đề cập thuộc linh.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Approach

Đường dẫn

Approach

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

approach

nghiên cứu, xử lý, phương pháp, chuyển động về phía trước, đường tiếp cận, đường vào, sự tiến đến gần

Từ điển toán học Anh-Việt

approach

sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

approach

Cách tiếp xúc, lối xử lý, phương thức nghiên cứu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

approach

[DE] tendieren gegen

[EN] approach

[FR] tendre contre

[VI] có xu hướng chống lại

approach

[DE] zeitliche Annäherung

[EN] approach

[FR] approximation temporelle

[VI] xấp xỉ thời gian

process,approach,method,course of action,procedure

[DE] Vorgehensweise

[EN] process, approach, method, course of action, procedure

[FR] Procédure

[VI] Thủ tục

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

approach

giai đoạn chuẩn bị hạ cánh, giai đoạn tiếp cận hạ cánh Một giai đoạn quan trọng của chuyến bay, ngay trước giai đoạn hạ cánh.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Approach

(v) tiếp xúc, đặt vấn đề

Từ điển phân tích kinh tế

approach

tiếp cận (cách)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

approach

cách tiếp cận

approach

phương thức tiếp cận

approach

sự đến gần

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

approach /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kuehlgrenzabstand

[EN] approach

[FR] approche

approach /ENG-MECHANICAL/

[DE] Anlauf

[EN] approach

[FR] course d' approche

access to a bridge,approach

[DE] Brueckenzufahrt

[EN] access to a bridge; approach

[FR] accès du pont

approach,position,set /ENG-MECHANICAL/

[DE] anstellen; einstellen; positionieren

[EN] approach; position; set

[FR] approcher

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

approach

sự tiếp cận (mục tiêu), sự đến gần

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Approach

[VI] (n) Phương thức, cách tiếp cận.

[EN] Economic ~ : Cách tiếp cận về kinh tế; Environmental ~ : Cách tiếp cận về môi trường; Programme or Programmatic ~ : Cách tiếp cận theo chương trình; Project ~ : Cách tiếp cận theo dự án; Social ~: Cách tiếp cận về xã hội; Sectoral ~ : Cách tiếp cận theo ngành Also Sector-wide approach).

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

approach

phương pháp tiếp cận

approach,compensatory

phương pháp tiếp cận bù trừ

approach,restorative

phương pháp tiếp cận phục hồi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich nähern /v refl/VT_THUỶ/

[EN] approach

[VI] đến gần, lại gần (đạo hàng)

Anflug /m/VTHK/

[EN] approach

[VI] sự tiếp cận hạ cánh

Ansteuerung /f/VT_THUỶ/

[EN] approach

[VI] sự tiến lại gần

Annäherung /f/VT_THUỶ/

[EN] approach

[VI] sự tiến đến gần

Zufahrt /f/XD/

[EN] approach

[VI] đường tiếp cận; đường vào

Zugang /m/XD/

[EN] approach

[VI] đường vào

ansteuern /vt/VT_THUỶ/

[EN] approach, steer for

[VI] tiến đến gần, tiến lại gần, giữ hướng chạy (đạo hàng)

Vorlauf /m/CT_MÁY/

[EN] advance, approach, forward motion

[VI] sự tiến, chuyển động về phía trước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

approach

liếp cận

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

approach

sự tiếp cận; sự chạy dao