advance
[əd'vɑ:ns]
danh từ o sự vượt lên, sự tiến; sự tăng lên
§ automatic spark advance : sự đánh lửa sớm tự động
§ glacial advance : sự tiến của sông băng
§ ignition advance : sự mồi lửa sớm, sự đánh lửa sớm
§ spark advance : sự đánh lửa sớm
§ structural advance : ưu điểm về cấu tạo