forward flow
sự đi trước, sự sớm, sự vượt trước
forward slip
sự đi trước, sự sớm, sự vượt trước
lead
chì, Pb (nguyên tố số 82), phủ chì, bọc chì, sự sớm (pha), ống dẫn, bước ren, bước răng, dây dẫn ra, dây đầu ra, cáp (điện), dây dọi, dây đo sâu, lượng ngắm đón, bước rãnh nòng, ngòi dẫn nổ