TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lead

chì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự sớm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hướng dẫn

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

dây dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dày đầự ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỉ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

dây đo của đồng hồ.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

thời gian sớm

 
Tự điển Dầu Khí

dây đo sâu

 
Tự điển Dầu Khí

mạch

 
Tự điển Dầu Khí

mạch dẫn

 
Tự điển Dầu Khí

sự hướng dẫn

 
Tự điển Dầu Khí

bước ren

 
Tự điển Dầu Khí

bọc chì

 
Tự điển Dầu Khí

bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chủ đạo

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đầu tàu.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

1.chì 2.mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch dẫn 3.dây dọi đo sâu 4.sự huớng dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chỉ dẫn antimonial ~ chì có tạp chất antimon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chì cứng blạck ~ grafit blind ~ mạch mù hand ~ gậy đo sâu cầm tay hard ~ chì có tạp chất antimon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chì cứng sounding ~ dây dọi đo sâu spongy ~ chì xốp stringer ~ quặng nhỏ silver ~ chì có chứa bạc uranium ~ chì gốc uranium red ~ ore

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crocore chì đỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dây dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu dây ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây đầu ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lead

lead

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

lead

Blei

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Führen

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stift

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kontakt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ganghöhe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Steigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lotleine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meereisrinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leitungskabel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lot

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lötmaterial

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Voreilung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

lead

PLOMB

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ligne de sonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chenal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They rise in the morning, take baths, eat plaited bread and ham, work at their desks, listen to music, talk to their children, lead lives of satisfaction.

Sáng sáng thức dậy họ tắm, ăn bánh với thịt nguội, ngồi vào bàn làm việc, nghe nhạc, trò chuyện với con cái, hài lòng với cuộc sống của mình.

Few projects are started that do not advance a career. Few trips are taken that do not lead to the city of destiny. Few friends are made who will not be friends in the future.

Không một kế hoạch nào được thực thi nếu nó không giúp thăng tiến tiền đồ, không chuyến đi nào được thực hiện nếu nó không dẫn đến thành phố của định mệnh, không tình bạn nào nảy nở nếu nó không tồn tịa trong tương lai.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LEAD

chì Kim loại xám, mềm và dễ biến dạng dểo ở nhiệt độ trong phòng; tuy nhiên ở nhiệt độ khá thấp, nó có tính chất đàn hồi. vì tính chống ăn mòn cao và dể tạo hình, nố được dùng rộng rãi làm mái, tấm che mổi nối, tẫm cách ẩm. Do giá ngày càng cao, nó đã được thay thế nhiều bàng các kim loại khác dù khó gia công hơn. Chỉ là chất cách li tốt nhất chống sự bức xạ kê’ cả tia X (X-rays), và cũng là chất cách âm tốt dưới dạng các tấm mềm. Ký hiệu hda học Pb, nguyên tử sổ 82, trọng lượng nguyên tử 207, 21, trọng lượng riêng 11, 34, điểm chảy 327, 3°c. Xem thêm black, red và white lead

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blei

lead

führen

lead

Führung

lead

leiten

lead

Leitungskabel

lead

Lot

lead

Lötmaterial

lead

Voreilung

lead

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

lead

nguyên tố chì Nguyên tố chì có khhh là Pb, là nguyên tố kim loại màu bạc, nặng, dẻo và dễ nóng chảy.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Lead

[DE] Blei (Pb)

[VI] Chì

[EN] A heavy metal that is hazardous to health if breathed or swallowed. Its use in gasoline, paints, and plumbing compounds has been sharply restricted or eliminated by federal laws and regulations. (See: heavy metals.)

[VI] Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Blei

lead

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Blei

[EN] Lead

[VI] Chì

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead /SCIENCE/

[DE] Lotleine

[EN] lead

[FR] ligne de sonde

lead /SCIENCE/

[DE] Meereisrinne; Rinne; Wake

[EN] lead

[FR] chenal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead

sự sớm (pha)

lead

dây dẫn điện

lead

dây dẫn ra

lead /điện/

đầu dây ra

lead

dây đầu ra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lead

1.chì 2.mạch, mạch dẫn 3.dây dọi đo sâu 4.sự huớng dẫn, sự chỉ dẫn antimonial ~ chì có tạp chất antimon, chì cứng blạck ~ grafit blind ~ mạch mù hand ~ gậy đo sâu cầm tay hard ~ chì có tạp chất antimon, chì cứng sounding ~ dây dọi đo sâu spongy ~ chì xốp stringer ~ quặng nhỏ silver ~ chì có chứa bạc uranium ~ chì gốc uranium red ~ ore , crocore chì đỏ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

lead

lead

Blei

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Lead

[VI] (n) Chủ đạo, đầu tàu.

[EN] ~ donor: Nhà tài trợ chính; ~ role: Vai trò chủ đạo, vai trò đầu tàu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigung /f/Đ_TỬ/

[EN] lead

[VI] bước (ren)

Steigung /f/CT_MÁY/

[EN] lead

[VI] bước (ren)

Tự điển Dầu Khí

lead

[li:d]

  • danh từ

    o   thời gian sớm

    Thời gian mà một sự kiện xảy ra sớm hơn một sự kiện khác trên bản ghi địa chấn.

    o   chì, dây đo sâu

    o   mạch, mạch dẫn

    o   sự hướng dẫn

    o   bước ren

  • động từ

    o   bọc chì, hướng dẫn

    §   lead away : dẫn động

    §   lead in : đưa vào, dẫn vào

    §   lead off : truyền động

    §   black lead : graphit, than chì

    §   crude lead : chì thô

    §   earth lead : dây nối đất, cáp nối đất

    §   exhaust lead : lượng hút ra, sự hút ra

    §   electrode lead : cáp điện lực

    §   ground lead : dây nối đất, cáp nối đất

    §   hard lead : chì cứng, chì lẫn tạp chất antimon

    §   main lead : dây cái, dây chính

    §   mock lead : (khoáng vật) sphalerit, PbS

    §   phase lead : sự sớm pha

    §   pyrometer lead : cáp cao nhiệt

    §   red lead : minium chì, chì plum-bat

    §   refined lead : chì tinh chế

    §   sheet lead : chì tấm

    §   silver lead : chì (chứa) bạc

    §   sounding lead : dây dọi đo sâu

    §   tetraethyl lead : tetraetyl chì

    §   uranium lead : chì urani

    §   white lead : chì trắng (bột màu)

    §   lead acetate test : thử axetat chì

    §   lead angle : góc dẫn

    §   lead impression block : khối đánh dấu

    §   lead line : tuyến dẫn

    §   lead pipeline : ống dẫn

    §   lead tongs : clê siết tháo

    §   lead-bearing : chứa chì

  • Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

    LEAD

    [DE] BLEI

    [EN] LEAD

    [FR] PLOMB

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    lead

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    lead

    Stift, Kontakt; Ganghöhe (Steigung);

    lead

    Blei

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Lead

    dây đo của đồng hồ.

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Blei

    [VI]

    [EN] lead

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    lead

    lead

    v. to show the way; to command; to control; to go first

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Lead

    [DE] Führen

    [EN] Lead

    [VI] chỉ , hướng dẫn

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    lead

    dây dẫn, dày đầự ra, chì; sự sớm (pha)