Belehrung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự chỉ dẫn;
sự hướng dẫn (Zurechtweisung, Verweis);
mày hãy chắm dứt những câu dạy đời triền miên đó! : spare dữ deine dauernden Belehrungen!
Fingerzeig /[-tsaik], der; -s, -e/
ký hiệu;
lời chỉ dẫn;
sự chỉ bảo;
sự hướng dẫn (nütz licher Hinweis);
Hinweis /[’hmvais], der; -es, -e/
sự chỉ đẫn;
sự chĩ bảo;
sự hướng dẫn;
lời chỉ dẫn;
Einweisung /die; -, -en/
sự chỉ dẫn;
sự hướng dẫn;
lời huấn thị;
lời chỉ giáo;
Leitung /die; -, -en/
(o Pl ) sự lãnh đạo;
sự chỉ đạo;
sự dẫn dắt;
sự điều khiển;
sự chỉ huy;
sự hướng dẫn;
sự chỉ đẫn;
sự điều hành;
sự lãnh đạo một công ty : die Leitung der Firma làm trọng tài trong một trận bóng đá. : bei einem Fußball spiel die Leitung haben
Führung /die; -, -en/
(o Pl ) sự lãnh đạo;
sự hướng dẫn;
sự chỉ dẫn;
sự quản lý;
sự quản trị;
sự điều khiển;
sự chỉ huy;
sự chỉ đạo;
đảm nhiệm công việc lãnh đạo một nhà máy. : die Führung eines Betriebes übernehmen