Hinweisung /die; -, -en/
sự chỉ dẫn;
sự chỉ bảo;
Belehrung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự chỉ dẫn;
sự hướng dẫn (Zurechtweisung, Verweis);
mày hãy chắm dứt những câu dạy đời triền miên đó! : spare dữ deine dauernden Belehrungen!
Instruktion /[instrok'tsioin] die; -, -en/
sự chỉ dẫn;
sự hướng dẫn cách sử dụng;
lời chỉ dẫn (Unterweisung);
Aufweisung /die; -, -en/
sự xuất trình;
sự chỉ dẫn;
sự trình bày;
sự đệ trình;
Einweisung /die; -, -en/
sự chỉ dẫn;
sự hướng dẫn;
lời huấn thị;
lời chỉ giáo;
Borsentipp /der/
sự chỉ dẫn;
thông tin hướng dẫn cho việc kinh doanh trên thị trường chứng khoán;
Angabe /die; -, -n/
lời khai;
khẩu cung;
sự chỉ dẫn;
sự hưởng dẫn;
thông tin;
tin tức (Aussage, Auskunft, Information);
Führung /die; -, -en/
(o Pl ) sự lãnh đạo;
sự hướng dẫn;
sự chỉ dẫn;
sự quản lý;
sự quản trị;
sự điều khiển;
sự chỉ huy;
sự chỉ đạo;
đảm nhiệm công việc lãnh đạo một nhà máy. : die Führung eines Betriebes übernehmen