Việt
sự chỉ báo
số đọc ra
sự hiển thị
sự đọc ra
sự ghi nhận
sự chỉ thị
sự chỉ dẫn
ký hiệu
số chỉ
Anh
display
reading
readout
advertisement
ĐIỆN display
indication
Đức
Anzeige
Registrierung
sự chỉ thị, sự chỉ báo, sự chỉ dẫn, ký hiệu, số chỉ (trên đồng hồ)
Registrierung /die; -, -en/
sự ghi nhận; sự chỉ báo;
Anzeige /f/T_BỊ/
[EN] reading
[VI] số đọc ra, sự chỉ báo
Anzeige /f/IN/
[EN] advertisement, ĐIỆN display, readout
[VI] sự chỉ báo, sự hiển thị, sự đọc ra
display /toán & tin/
reading /toán & tin/
readout /toán & tin/
display, reading, readout