Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
display
sự quảng cáo
display
quầy ăn lạnh
display
sự đọc ra
display
sự hiển thị
display
sự biểu hiện
display /điện lạnh/
sự phơi bày
display
màn hiển thị
display
trình bày
display /xây dựng/
trưng bày
display /điện lạnh/
thể hiện
display /toán & tin/
sự chỉ báo
display
sự phơi bày
display /xây dựng/
phô bày