Werbung /die; -, -en/
(o PL) sự tuyên truyền;
sự quảng cáo (Reklame, Propa ganda);
quảng cáo cho cái gì. : für etw. Werbung machen
Advertising /[ aedvotaizirj], das; -s, -s/
sự quảng cáo;
sự tiếp thị;
Reklame /[re'kla:ma], die; -, -n/
sự quảng cáo;
hoạt động quảng cáo (Werbung);
Akquisition /[akvizi'tsio:n], die; -, -en/
(Wirtsch) sự quảng cáo;
sự tiếp thị;
sự chào hàng (Kundenwerbung);
Propaganda /[propa'ganda], die; -/
(bes Wirtsch ) sự xúc tiến bán hàng;
sự tiếp thị;
sự quảng cáo;