Việt
cành giâm
cành chiết
tuyên truyền
truyền bá
sự tụyên truyền
sự vận động
sự xúc tiến bán hàng
sự tiếp thị
sự quảng cáo
Anh
propagule
Đức
Propaganda
für etw. (A)Propaganda machen [treiben] hiỵẽn
truyền, truyền bá.
Propaganda /[propa'ganda], die; -/
sự tụyên truyền; sự vận động;
(bes Wirtsch ) sự xúc tiến bán hàng; sự tiếp thị; sự quảng cáo;
Propaganda /í =/
sự] tuyên truyền, truyền bá; für etw. (A)Propaganda machen [treiben] hiỵẽn truyền, truyền bá.
[DE] Propaganda
[EN] propagule
[VI] cành giâm; cành chiết