Việt
sự khuyến mại
sự xúc tiến bán hàng
sự tiếp thị
sự quảng cáo
Đức
Verkaufsfrderung
Propaganda
Verkaufsfrderung /die (o. Pl.)/
sự khuyến mại; sự xúc tiến bán hàng (Salespromo- tion);
Propaganda /[propa'ganda], die; -/
(bes Wirtsch ) sự xúc tiến bán hàng; sự tiếp thị; sự quảng cáo;