Việt
sự kích thích mua
sự khuyến mại
sự xúc tiến bán hàng
Đức
Kaufanreiz
Verkaufsfrderung
Kaufanreiz /der/
sự kích thích mua; sự khuyến mại;
Verkaufsfrderung /die (o. Pl.)/
sự khuyến mại; sự xúc tiến bán hàng (Salespromo- tion);