TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiếp thị

sự tiếp thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thương mại hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quảng cáo để bán kèm hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chào bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mời mua hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quảng cáo hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc tiến bán hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thương mại hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự tiếp thị

Vermarktung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Advertising

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lockvogelwerbung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertreibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akquisition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angebot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marketing

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Propaganda

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermarktung /f =/

sự tiếp thị, sự thương mại hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Advertising /[ aedvotaizirj], das; -s, -s/

sự quảng cáo; sự tiếp thị;

Vermarktung /die; -, -en/

sự tiếp thị; sự thương mại hóa;

Lockvogelwerbung /die/

sự tiếp thị; quảng cáo để bán kèm hàng;

Vertreibung /die; -, -en/

(Kaufmannsspr selten) sự bán; sự tiếp thị; sự chào bán (Vertrieb);

Akquisition /[akvizi'tsio:n], die; -, -en/

(Wirtsch) sự quảng cáo; sự tiếp thị; sự chào hàng (Kundenwerbung);

Angebot /das; -[e]s, -e/

sự chào hàng; sự mời mua hàng; sự tiếp thị (Kaufangebot, Offerte);

Marketing /[’markatu)], das; -[s] (Wirtsch.)/

sự tiếp thị; sự quảng cáo hàng hóa; sự chào hàng;

Propaganda /[propa'ganda], die; -/

(bes Wirtsch ) sự xúc tiến bán hàng; sự tiếp thị; sự quảng cáo;