Advertising /[ aedvotaizirj], das; -s, -s/
sự quảng cáo;
sự tiếp thị;
Vermarktung /die; -, -en/
sự tiếp thị;
sự thương mại hóa;
Lockvogelwerbung /die/
sự tiếp thị;
quảng cáo để bán kèm hàng;
Vertreibung /die; -, -en/
(Kaufmannsspr selten) sự bán;
sự tiếp thị;
sự chào bán (Vertrieb);
Akquisition /[akvizi'tsio:n], die; -, -en/
(Wirtsch) sự quảng cáo;
sự tiếp thị;
sự chào hàng (Kundenwerbung);
Angebot /das; -[e]s, -e/
sự chào hàng;
sự mời mua hàng;
sự tiếp thị (Kaufangebot, Offerte);
Marketing /[’markatu)], das; -[s] (Wirtsch.)/
sự tiếp thị;
sự quảng cáo hàng hóa;
sự chào hàng;
Propaganda /[propa'ganda], die; -/
(bes Wirtsch ) sự xúc tiến bán hàng;
sự tiếp thị;
sự quảng cáo;