Angebot /das; -[e]s, -e/
sự chào hàng;
sự mời mua hàng;
sự tiếp thị (Kaufangebot, Offerte);
Angebot /das; -[e]s, -e/
vật được mời chào;
Angebot /das; -[e]s, -e/
(trong cuộc đấu giá) giá được đưa ra đầu tiên;
Angebot /das; -[e]s, -e/
(o PL) (Kaufmannsspr ) hàng hóa được bày bán;
Angebot /das; -[e]s, -e/
(o PI ) (Wirtsch ) toàn bộ hàng hóa;
dịch vụ được đưa ra trên thị trường;
Angebot und. Nachfrage bilden den Markt : cung và cầu tạo nên thị trường.