TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offer

chào giá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

1. Hiến dâng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cống hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tặng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến 2. Đề nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự đề nghị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hiến dâng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự đưa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đề nghị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
offer =

quotation : báo giá

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

offer

offer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tender

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bid

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

propose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
offer =

Offer =

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

offer

anbieten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Angebot

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Offerte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

offer

offrir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

offer,bid,propose

[DE] anbieten

[EN] offer, bid, propose

[FR] offrir

[VI] đề nghị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

offer, output

sự đưa ra

Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

tender,offer

tender, offer

Angebot

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Offer

Hiến dâng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anbieten /nt/V_THÔNG/

[EN] offer

[VI] sự đề nghị

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Offer =

quotation : báo giá

Từ điển pháp luật Anh-Việt

offer

(to offer) : cung, sồ cung, dế cung, de ước, sự chiêu, sự dạm [L] sự hứa hẹn mà sự châp thuận tạo ra một nghĩa vụ hỗ tương, " tôi hứa nên đốn lượt anh củng đáp lại bắng một lời hứa hay làm một dỉếu gì" - to close with an offer - chãp nhận đế cung - to offer a document in evidence - cung cap bang chứng tư liệu. - to offer a plea - khước biện vi lý do mien trừ - tentative offer - dê cung dê khơi đắu thương lượng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

offer

1. Hiến dâng, phụng hiến, cống hiến, hiến, tặng, tiến 2. Đề nghị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anbieten

offer

Angebot

offer

Offerte

offer

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

offer

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

offer

offer

v. to present or propose; n. the act of presenting or proposing; that which is presented or proposed

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

offer

chào giá