offer
(to offer) : cung, sồ cung, dế cung, de ước, sự chiêu, sự dạm [L] sự hứa hẹn mà sự châp thuận tạo ra một nghĩa vụ hỗ tương, " tôi hứa nên đốn lượt anh củng đáp lại bắng một lời hứa hay làm một dỉếu gì" - to close with an offer - chãp nhận đế cung - to offer a document in evidence - cung cap bang chứng tư liệu. - to offer a plea - khước biện vi lý do mien trừ - tentative offer - dê cung dê khơi đắu thương lượng.